auréole
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁe.ɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
auréole /ɔ.ʁe.ɔl/ |
auréoles /ɔ.ʁe.ɔl/ |
auréole gc /ɔ.ʁe.ɔl/
- Vầng hào quang.
- Quầng (quanh mặt trời, mặt trăng... ).
- (Nghĩa bóng) Vinh quang.
- Auréole de la victoire — vinh quang của chiến thắng
Tham khảo
sửa- "auréole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)