Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aumônier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.mɔ.nje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aumônier
/ɔ.mɔ.nje/
aumôniers
/ɔ.mɔ.nje/
aumônier
gđ
/ɔ.mɔ.nje/
(
Tôn giáo
)
Cha
tuyên
úy
(ở một trường học, trại giam, đơn vị quân đội... ).
Tham khảo
sửa
"
aumônier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)