Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.mɔn.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aumônerie
/ɔ.mɔn.ʁi/
aumônerie
/ɔ.mɔn.ʁi/

aumônerie gc /ɔ.mɔn.ʁi/

  1. (Tôn giáo) Chức tuyên úy.

Tham khảo

sửa