Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
audiovisual
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɔ.di.ˌoʊ.ˈvɪ.ʒə.wəl/
Tính từ
sửa
audiovisual
/ˌɔ.di.ˌoʊ.ˈvɪ.ʒə.wəl/
Nghe nhìn
;
thính
thị
.
audio-visual method
— phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị
Tham khảo
sửa
"
audiovisual
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)