Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔ.di.ˌoʊ.ˈvɪ.ʒə.wəl/

Tính từ

sửa

audiovisual /ˌɔ.di.ˌoʊ.ˈvɪ.ʒə.wəl/

  1. Nghe nhìn; thính thị.
    audio-visual method — phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị

Tham khảo

sửa