Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔ.di.ˌoʊ ˈteɪp/

Danh từ sửa

audio tape /ˈɔ.di.ˌoʊ ˈteɪp/

  1. (Tech) Băng âm (tần).

Tham khảo sửa