aubergine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊ.bɜː.ˌʒin/
Danh từ
sửaaubergine /ˈoʊ.bɜː.ˌʒin/
- (Thực vật học) Cà tím.
Tham khảo
sửa- "aubergine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.bɛʁ.ʒin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aubergine /ɔ.bɛʁ.ʒin/ |
aubergines /ɔ.bɛʁ.ʒin/ |
aubergine gc /ɔ.bɛʁ.ʒin/
Tính từ
sửaaubergine kđ /ɔ.bɛʁ.ʒin/
Tham khảo
sửa- "aubergine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)