Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.be.pin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aubépine
/ɔ.be.pin/
aubépines
/ɔ.be.pin/

aubépine gc /ɔ.be.pin/

  1. (Thực vật học) Cây đào gai.

Tham khảo

sửa