attouchement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tuʃ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
attouchement /a.tuʃ.mɑ̃/ |
attouchements /a.tuʃ.mɑ̃/ |
attouchement gđ /a.tuʃ.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "attouchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)