Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.tit.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực attitré
/a.tit.ʁe/
attitrés
/a.tit.ʁe/
Giống cái attitrée
/a.tit.ʁe/
attitrées
/a.tit.ʁe/

attitré /a.tit.ʁe/

  1. Đúng chức vị, thực thụ.
    Professeur attitré — giáo sư đúng chức vị
  2. Quen thuộc.
    Fournisseur attitré — người cung cấp quen thuộc

Tham khảo

sửa