attiédissement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaattiédissement gđ
- (Văn học) Sự phai nhạt.
- L’attiédissement d’un sentiment — sự phai nhạt một tình cảm
Tham khảo
sửa- "attiédissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
attiédissement gđ