attentiste
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attentistes /a.tɑ̃.tist/ |
attentistes /a.tɑ̃.tist/ |
Giống cái | attentistes /a.tɑ̃.tist/ |
attentistes /a.tɑ̃.tist/ |
attentiste
- Đợi thời.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | attentistes /a.tɑ̃.tist/ |
attentistes /a.tɑ̃.tist/ |
Số nhiều | attentistes /a.tɑ̃.tist/ |
attentistes /a.tɑ̃.tist/ |
attentiste
Tham khảo
sửa- "attentiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)