Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.tɑ̃.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
attentisme
/a.tɑ̃.tizm/
attentisme
/a.tɑ̃.tizm/

attentisme /a.tɑ̃.tizm/

  1. Chính sách đợi thời.

Tham khảo

sửa