Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.tə.ˌbɔɪ/

Thán từ

sửa

attaboy /ˈæ.tə.ˌbɔɪ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) at-a-boy.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)