Tiếng Anh

sửa
 
atropine

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.trə.ˌpin/

Danh từ

sửa

atropine /ˈæ.trə.ˌpin/

  1. (Dược học) Atropin.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /at.ʁɔ.pin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
atropine
/at.ʁɔ.pin/
atropine
/at.ʁɔ.pin/

atropine gc /at.ʁɔ.pin/

  1. (Hóa học) Atrôpin.

Tham khảo

sửa