Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /at.ʁɔs.mɑ̃/

Phó từ

sửa

atrocement /at.ʁɔs.mɑ̃/

  1. (Một cách) Tàn bạo.
  2. Ghê gớm.
  3. Quá xá.

Tham khảo

sửa