Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /at.ʁa.bi.lɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực atrabilaire
/at.ʁa.bi.lɛʁ/
atrabilaire
/at.ʁa.bi.lɛʁ/
Giống cái atrabilaire
/at.ʁa.bi.lɛʁ/
atrabilaire
/at.ʁa.bi.lɛʁ/

atrabilaire /at.ʁa.bi.lɛʁ/

  1. Cáu kỉnh.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít atrabilaire
/at.ʁa.bi.lɛʁ/
atrabilaire
/at.ʁa.bi.lɛʁ/
Số nhiều atrabilaire
/at.ʁa.bi.lɛʁ/
atrabilaire
/at.ʁa.bi.lɛʁ/

atrabilaire /at.ʁa.bi.lɛʁ/

  1. Người cáu kỉnh.

Tham khảo

sửa