atrabilaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.ʁa.bi.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | atrabilaire /at.ʁa.bi.lɛʁ/ |
atrabilaire /at.ʁa.bi.lɛʁ/ |
Giống cái | atrabilaire /at.ʁa.bi.lɛʁ/ |
atrabilaire /at.ʁa.bi.lɛʁ/ |
atrabilaire /at.ʁa.bi.lɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | atrabilaire /at.ʁa.bi.lɛʁ/ |
atrabilaire /at.ʁa.bi.lɛʁ/ |
Số nhiều | atrabilaire /at.ʁa.bi.lɛʁ/ |
atrabilaire /at.ʁa.bi.lɛʁ/ |
atrabilaire /at.ʁa.bi.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "atrabilaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)