atmospherical
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaatmospherical
- (Thuộc) Quyển khí, (thuộc) không khí.
- atmospheric oxygen oxy — không khí
- atmospheric pressure — áp suất không khí
Tham khảo
sửa- "atmospherical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)