atmosphère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.mɔs.fɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
atmosphère /at.mɔs.fɛʁ/ |
atmosphères /at.mɔs.fɛʁ/ |
atmosphère gc /at.mɔs.fɛʁ/
- Quyển khí, khí quyển.
- Không khí (bóng).
- Une atmosphère d’amitié — không khí hữu nghị
- Changer d’atmosphère — thay đổi không khí
- (Vật lý học) Atmôtfe.
- Une pression de dix atmosphères — một áp suất mười atmôtfe
Tham khảo
sửa- "atmosphère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)