Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [atmosˈfero]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ero
  • Tách âm: at‧mos‧fe‧ro

Danh từ

sửa

atmosfero (acc. số ít atmosferon, số nhiều atmosferoj, acc. số nhiều atmosferojn)

  1. Khí quyển.

Từ dẫn xuất

sửa