Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæθ.ˌlit/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa
 
Một số vận động viên ở các môn thể thao khác nhau
 
Vận động viên điền kinh

athlete /ˈæθ.ˌlit/

  1. Vận động viên.
    All Vietnamese athletes failed to win any medals in London 2012 Olympics
  2. (BrE) vận động viên (điền kinh, nhảy xa...)

Tham khảo

sửa