Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈθɜːst/

Tính từ

sửa

athirst /ə.ˈθɜːst/

  1. Khát.
  2. Khao khát.
    to be athirst for something — khao khát cái gì

Tham khảo

sửa