Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ataaka
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Konso
sửa
Đại từ
sửa
ataaka
cái
kia
(chỉ vật ở xa).
Tham khảo
sửa
Borale Matewos (2022)
English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary
(bằng Afaa Xonso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 167