Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌeɪ.sə.ˈmɛ.trɪ.kəl/

Tính từ sửa

asymmetrical /ˌeɪ.sə.ˈmɛ.trɪ.kəl/

  1. Không đối xứng.

Tham khảo sửa