asymétrique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.si.met.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | asymétrique /a.si.met.ʁik/ |
asymétriques /a.si.met.ʁik/ |
Giống cái | asymétrique /a.si.met.ʁik/ |
asymétriques /a.si.met.ʁik/ |
asymétrique /a.si.met.ʁik/
Tham khảo
sửa- "asymétrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)