Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈswɔrm/

Tính từ sửa

aswarm /ə.ˈswɔrm/

  1. Nhan nhản.
    streets aswarm with people — các đường phố nhan nhản những người

Tham khảo sửa