Tiếng Anh

sửa
 
astrakhan

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæs.trə.kən/

Danh từ

sửa

astrakhan /ˈæs.trə.kən/

  1. Bộ da lông cừu caracun.

Tham khảo

sửa