astonishingly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.nɪ.ʃɪŋ.li/
Hoa Kỳ | [.nɪ.ʃɪŋ.li] |
Phó từ sửa
astonishingly /.nɪ.ʃɪŋ.li/
- Đáng kinh ngạc.
Tham khảo sửa
- "astonishingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.nɪ.ʃɪŋ.li] |
astonishingly /.nɪ.ʃɪŋ.li/