Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /as.ti.kɔ.te/

Ngoại động từ sửa

asticoter ngoại động từ /as.ti.kɔ.te/

  1. (Thân mật) Quấy rầy, trêu chọc.

Tham khảo sửa