Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
asticot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/as.ti.kɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
asticot
/as.ti.kɔ/
asticots
/as.ti.kɔ/
asticot
gđ
/as.ti.kɔ/
Con
giòi
(làm mồi câu).
(
Thân mật
)
Người
.
Quel drôle d’asticot
— người đâu mà kỳ quặc thế
Tham khảo
sửa
"
asticot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)