Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsuː.mə.bᵊl/

Tính từ

sửa

assumable /ə.ˈsuː.mə.bᵊl/

  1. Xem assume

Tham khảo

sửa