Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assoiffer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.swa.fe/
Ngoại động từ
sửa
assoiffer
ngoại động từ
/a.swa.fe/
Làm cho
khát
.
La longue course m’a
assoiffé
— tôi khát (nước) vì chạy một quãng dài
Tham khảo
sửa
"
assoiffer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)