Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assimilative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈsɪ.mə.ˌleɪ.tɪv/
Tính từ
sửa
assimilative
/ə.ˈsɪ.mə.ˌleɪ.tɪv/
Đồng
hoá
, có
sức
đồng
hoá
.
Dễ tiêu hoá.
Tham khảo
sửa
"
assimilative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)