Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
assignats
/a.si.ɲa/
assignats
/a.si.ɲa/

assignat

  1. (Sử học) Tín phiếu, axinha (Pháp).

Tham khảo

sửa