Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assiettée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.sje.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
assiettée
/a.sje.te/
assiettées
/a.sje.te/
assiettée
gc
/a.sje.te/
Đĩa
(lượng chứa).
Une
assiettée
de soupe
— một đĩa xúp
Tham khảo
sửa
"
assiettée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)