Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.si.dy.mɑ̃/

Phó từ sửa

assidûment /a.si.dy.mɑ̃/

  1. Chuyên cần.
  2. Đều đặn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa