Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɛm.bli ˈlɪs.tiɳ/

Danh từ

sửa

assembly listing /ə.ˈsɛm.bli ˈlɪs.tiɳ/

  1. (Tech) Liệt kê sau khi dịch mã số.

Tham khảo

sửa