Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aspirée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/as.pi.ʁe/
Tính từ
sửa
aspirée
/as.pi.ʁe/
(
Ngôn ngữ học
)
Bật hơi
.
Danh từ
sửa
aspirée
gc
/as.pi.ʁe/
(
Ngôn ngữ học
)
Âm
bật hơi
.
Tham khảo
sửa
"
aspirée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)