Tiếng Anh

sửa
 
asphodel

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæs.fə.ˌdɛɫ/

Danh từ

sửa

asphodel /ˈæs.fə.ˌdɛɫ/

  1. (Thực vật học) Lan nhật quang.

Tham khảo

sửa