asparges
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | asparges | aspargesen |
Số nhiều | asparges, aspargeser | aspargesene |
asparges gđ
- Măng tây.
- en boks asparges
Tham khảo
sửa- "asparges", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)