Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
askew
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈskjuː/
Phó từ
sửa
askew
/ə.ˈskjuː/
Nghiêng
,
xiên
,
lệch
.
to look
askew
at somebody
— liếc nhìn ai, lé nhìn ai
to hang a picture
askew
— treo lệch một bức tranh
Tham khảo
sửa
"
askew
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)