Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ashore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈʃɔr/
Hoa Kỳ
[ə.ˈʃɔr]
Phó từ
sửa
ashore
/ə.ˈʃɔr/
Trên
bờ
; vào
bờ
.
to step
ashore
— bước lên bờ
Tham khảo
sửa
"
ashore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)