Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ashirin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hausa
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Số từ
Tiếng Hausa
sửa
Từ nguyên
sửa
Mượn từ tiếng Ả Rập
عِشْرِين
.
Cách phát âm
sửa
IPA
: /ʔà.ʃì.rín/
Số từ
sửa
ashirin
hai
mươi
.