Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

a- (without) +‎ sexuality; asexual +‎ -ity.

Cách phát âm

sửa

IPA(ghi chú): /ˌeɪ.ˈsɛk.ʃə.wə.lə.ti/

Danh từ

sửa

asexuality

  1. (Sinh vật học) Tính chất vô tính.

Tiếng Slovak

sửa

Từ nguyên

sửa

Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.

Danh từ

sửa

asexuality gc

  1. Dạng nom./acc. số nhiều của asexualita
  2. Dạng gen. số ít của asexualita

Tham khảo

sửa