asexuality
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaa- (“without”) + sexuality; asexual + -ity.
Cách phát âm
sửaIPA(ghi chú): /ˌeɪ.ˈsɛk.ʃə.wə.lə.ti/
Danh từ
sửaasexuality
Tiếng Slovak
sửaTừ nguyên
sửaXem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Danh từ
sửaasexuality gc
- Dạng nom./acc. số nhiều của asexualita
- Dạng gen. số ít của asexualita
Tham khảo
sửa- "asexuality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)