Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæs.kə.ˌspɔr/

Danh từ

sửa

ascospore /ˈæs.kə.ˌspɔr/

  1. (Thực vật học) Nang bào tử.

Tham khảo

sửa