Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

ascidie gc

  1. (Động vật học) Hải tiêu.
  2. (Thực vật học) Chén (ở cây nắp ấm... ).
  3. (Số nhiều, động vật học) Lớp hải tiêu.

Tham khảo sửa