Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ascidie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
ascidie
gc
(
Động vật học
)
Hải tiêu
.
(
Thực vật học
)
Chén
lá
(ở cây nắp ấm... ).
(
Số nhiều, động vật học
)
Lớp
hải tiêu
.
Tham khảo
sửa
"
ascidie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)