Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

ascensions

  1. Dạng số nhiều của ascension.

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ascensions gc sn

  1. Dạng số nhiều của ascensió.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /a.sɑ̃.sjɔ̃/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

ascensions gc

  1. Dạng số nhiều của ascension.