ascensionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɑ̃.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ascensionnel /a.sɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
ascensionnelles /a.sɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | ascensionnelle /a.sɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
ascensionnelles /a.sɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
ascensionnel /a.sɑ̃.sjɔ.nɛl/
- Lên.
- Mouvement ascensionnel — chuyển động lên
Tham khảo
sửa- "ascensionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)