ascensional
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈsɛntʃ.nəl/
Tính từ sửa
ascensional /ə.ˈsɛntʃ.nəl/
- Lên.
- ascensional power — (hàng không) sức bay lên
- ascensional rate — (hàng không) tốc độ bay lên
Tham khảo sửa
- "ascensional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)