asâo
Tiếng Ê Đê sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Chăm nguyên thuỷ *ʔasɔw < tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ sửa
asâo
- Chó.
Tiếng Gia Rai sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Chăm nguyên thuỷ *ʔasɔw < tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ sửa
asâo (loại từ drơi)
- Chó.
Tham khảo sửa
- Siu, Lap Minh (tháng 12 năm 2009) Developing the First Preliminary Dictionary of North American Jarai[1], Texas Tech University, tr. 59