Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arythmie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʁit.mi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
arythmie
/a.ʁit.mi/
arythmie
/a.ʁit.mi/
arythmie
gc
/a.ʁit.mi/
(
Y học
)
Sự
loạn nhịp
.
Arythmie
ventriculaire
— loạn nhịp tâm thất
Tham khảo
sửa
"
arythmie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)