Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁit.mi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arythmie
/a.ʁit.mi/
arythmie
/a.ʁit.mi/

arythmie gc /a.ʁit.mi/

  1. (Y học) Sự loạn nhịp.
    Arythmie ventriculaire — loạn nhịp tâm thất

Tham khảo

sửa